Có 1 kết quả:
心算 xīn suàn ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mental arithmetic
(2) to calculate in one's head
(3) planning
(4) preparation
(2) to calculate in one's head
(3) planning
(4) preparation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0